Phân loại, giá bán và ứng dụng của tấm nhựa HDPE

Trong số các dòng nhựa kỹ thuật phổ biến hiện nay, tấm nhựa HDPE (High Density Polyethylene – nhựa Polyetylen mật độ cao) được đánh giá là một trong những vật liệu bền, dẻo và đa năng nhất. Với khả năng chịu lực cao, kháng hóa chất, chống ẩm và chống thấm vượt trội, nhựa HDPE tấm đã trở thành lựa chọn quen thuộc trong nhiều ngành nghề, từ xây dựng, nông nghiệp, thủy sản cho đến công nghiệp chế tạo và đời sống hằng ngày.

Tuy nhiên, để lựa chọn được sản phẩm phù hợp, người dùng cần nắm rõ các loại tấm nhựa HDPE, mức giá trên thị trường cũng như ứng dụng thực tế của chúng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phân loại, giá bán và ứng dụng của tấm nhựa HDPE, từ đó có cơ sở đưa ra quyết định đúng đắn khi mua và sử dụng.

Tấm nhựa HDPE là gì?

Tấm nhựa HDPE (High Density Polyethylene – nhựa Polyetylen mật độ cao) là một trong những loại nhựa công nghiệp phổ biến nhất hiện nay, được sản xuất từ hạt nhựa HDPE có mật độ phân tử cao. Nhờ cấu trúc đặc biệt, nhựa HDPE tấm mang đến độ bền cơ học vượt trội, dẻo dai, có khả năng kháng hóa chất, chống ăn mòn, không thấm nước và chống ẩm rất hiệu quả.

Bên cạnh đó, loại nhựa này còn dễ dàng gia công như cắt, hàn, ép hoặc tạo hình theo nhu cầu, giúp nó thích hợp với nhiều lĩnh vực khác nhau. Chính nhờ những ưu điểm này mà tấm nhựa HDPE ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong đời sống và công nghiệp, từ sản xuất, xây dựng cho đến nông nghiệp và thủy sản.

Phân loại, giá bán và ứng dụng của tấm nhựa HDPE
Tấm nhựa HDPE đen dày 3mm.

Phân loại tấm nhựa HDPE

Để đáp ứng nhu cầu đa dạng từ đời sống đến sản xuất công nghiệp, nhựa tấm HDPE được chia thành nhiều loại khác nhau. Việc phân loại này thường dựa trên nguồn gốc nhựa, màu sắc, độ dày – kích thước cũng như tính năng đặc biệt.

1. Phân loại theo nguồn gốc nhựa

  • Tấm nhựa HDPE nguyên sinh: Được sản xuất từ 100% hạt nhựa nguyên sinh, có độ tinh khiết cao, chất lượng vượt trội và tuổi thọ lâu dài. Tuy nhiên, giá thành loại này thường cao hơn.
  • Tấm nhựa HDPE tái sinh: Sử dụng nguyên liệu nhựa tái chế, có mức giá rẻ hơn nhưng vẫn đảm bảo những tính năng cơ bản như kháng axit, kháng kiềm và khả năng hàn. Loại này phù hợp cho những công trình không đòi hỏi quá cao về tính thẩm mỹ.

2. Phân loại theo màu sắc

  • Tấm HDPE màu đen: Loại phổ biến nhất, bề mặt có thể là trơn hoặc nhám. Giá thành thường cạnh tranh hơn so với tấm màu trắng.
  • Tấm HDPE màu trắng: Thường có hai mặt trơn, được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và gia dụng.
  • Tấm HDPE màu khác: Bao gồm xanh, đỏ, vàng hoặc xám… Tùy thuộc nhu cầu, người dùng có thể lựa chọn màu sắc để phù hợp với mục đích sử dụng hoặc yêu cầu nhận diện thương hiệu.
Phân loại, giá bán và ứng dụng của tấm nhựa HDPE
Phân loại  tấm nhựa HDPE theo màu sắc.

3. Phân loại theo độ dày và kích thước

  • Theo độ dày: Có dải rộng từ mỏng 0.3 – 1.5mm (dạng cuộn) đến các loại dày 2mm, 3mm, 4mm, 10mm, thậm chí lên tới 100mm cho những ứng dụng chịu lực lớn.
  • Theo kích thước: Một số kích thước phổ biến là 1000x2000mm, 1220x2440mm. Ngoài ra, nhà sản xuất có thể cắt tấm theo kích thước yêu cầu riêng.

4. Phân loại theo tính năng đặc biệt

  • Tấm HDPE tiêu chuẩn: Dòng cơ bản, không bổ sung phụ gia đặc biệt, phù hợp cho các ứng dụng thông thường.
  • Tấm HDPE kỹ thuật: Được cải tiến với các đặc tính nổi bật như kháng hóa chất mạnh, chịu lực cao, chống tia UV hay chống thấm tuyệt đối. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền và tuổi thọ vượt trội.
Phân loại, giá bán và ứng dụng của tấm nhựa HDPE
Phân loại theo tính năng đặc biệt.

Bảng giá tấm nhựa HDPE năm 2025

Hiện nay, giá tấm nhựa HDPE trên thị trường có sự dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, màu sắc, nguồn gốc (nguyên sinh hay tái sinh), kích thước tiêu chuẩn hoặc đặt cắt theo yêu cầu. Thông thường, tấm nhựa HDPE màu đen sẽ có mức giá thấp hơn so với các màu trắng, xanh, đỏ, xám do chi phí sản xuất rẻ hơn. Ngoài ra, đơn hàng số lượng lớn hoặc mua trực tiếp từ nhà phân phối uy tín sẽ được hưởng mức chiết khấu tốt hơn.

STT Loại tấm nhựa HDPE Độ dày (mm) Kích thước (mm) HDPE màu đen (VNĐ/tấm) HDPE màu trắng, xanh, đỏ, xám (VNĐ/tấm)
1 Tấm nhựa HDPE 2mm 2 1220 × 2440 ~320.000 ~360.000
2 Tấm nhựa HDPE 3mm 3 1220 × 2440 ~495.000 ~545.000
3 Tấm nhựa HDPE 4mm 4 1220 × 2440 ~630.000 ~690.000
4 Tấm nhựa HDPE 5mm 5 1220 × 2440 ~790.000 ~940.000
5 Tấm nhựa HDPE 6mm 6 1220 × 2440 ~980.000 ~1.150.000
6 Tấm nhựa HDPE 8mm 8 1220 × 2440 ~1.180.000 ~1.340.000
7 Tấm nhựa HDPE 10mm 10 1220 × 2440 ~1.450.000 ~1.600.000
8 Tấm nhựa HDPE 12mm 12 1220 × 2440 ~1.760.000 ~1.920.000
9 Tấm nhựa HDPE 15mm 15 1220 × 2440 ~2.150.000 ~2.320.000
10 Tấm nhựa HDPE 18mm 18 1220 × 2440 ~2.720.000 ~2.890.000
11 Tấm nhựa HDPE 20mm 20 1220 × 2440 ~3.100.000 ~3.300.000
12 Tấm nhựa HDPE 25mm 25 1220 × 2440 ~3.650.000 ~3.850.000

Lưu Ý: Đây là mức giá tham khảo trên thị trường, có thể thay đổi tùy theo thời điểm, nhà cung cấp và số lượng đơn hàng.

Ứng dụng của tấm nhựa HDPE

Nhờ tính linh hoạt, khả năng chịu lực tốt và đặc tính an toàn, không độc hại, tấm nhựa HDPE ngày càng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống.

1. Lĩnh vực thực phẩm

Trong ngành thực phẩm, nhựa HDPE tấm thường được dùng làm thớt công nghiệp, tấm lót bề mặt, bàn chế biến thủy – hải sản và cá đông lạnh. Với ưu điểm không bị ảnh hưởng bởi hóa chất, dầu mỡ hay độ ẩm, vật liệu này đảm bảo an toàn vệ sinh, phù hợp cho nhà máy chế biến và các cơ sở ẩm thực quy mô lớn.

Phân loại, giá bán và ứng dụng của tấm nhựa HDPE
Trong ngành thực phẩm, nhựa HDPE tấm thường được dùng làm thớt công nghiệp.

2. Ngành xây dựng

Trong xây dựng, tấm nhựa HDPE có vai trò quan trọng trong vách ngăn, mái che, tường chống nứt, tường chắn gió và lớp chống thấm công trình. Với độ bền cao và khả năng chịu va đập tốt, loại vật liệu này giúp nâng cao tuổi thọ cho nhiều hạng mục xây dựng.

3. Ngành cơ khí

Trong cơ khí, nhựa HDPE tấm được ứng dụng để sản xuất chi tiết máy, linh kiện kỹ thuật, băng chuyền. Ưu điểm là trọng lượng nhẹ, bền và ít mài mòn, góp phần giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Phân loại, giá bán và ứng dụng của tấm nhựa HDPE
Nhựa HDPE tấm được ứng dụng để sản xuất chi tiết máy, linh kiện kỹ thuật, băng chuyền

4. Nông nghiệp và thủy sản

Trong nông nghiệp, tấm HDPE thường được dùng làm ao nuôi tôm, bồn chứa nước, hệ thống tưới tiêu, nhờ khả năng chống ăn mòn và chống thấm tốt. Đây là giải pháp tối ưu để bảo vệ nguồn nước và nâng cao hiệu quả canh tác.

5. Ngành đóng gói và môi trường

Ngoài ứng dụng trong sản xuất hộp nhựa, khay, thùng luân chuyển, tấm nhựa HDPE còn được dùng nhiều trong các sản phẩm bảo vệ môi trường. Một trong những ứng dụng tiêu biểu chính là thùng rác nhựa HDPE – loại thùng rác có độ bền cao, chịu được va đập và điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng vệ sinh, tái sử dụng và góp phần giảm thiểu rác thải nhựa.

Phân loại, giá bán và ứng dụng của tấm nhựa HDPE
Thùng rác nhựa HDPE.

Qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn tổng quan về tấm nhựa HDPE từ khái niệm, đặc tính, cách phân loại cho đến bảng giá tham khảo trên thị trường hiện nay. Với những ưu điểm nổi bật về độ bền, khả năng chống thấm và tính linh hoạt trong ứng dụng, nhựa tấm HDPE chắc chắn sẽ tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực sản xuất và đời sống.

 

Zalo
Zalo
Zalo
Tổng đài
Hotline