Trong số các loại hạt nhựa phổ biến hiện nay, hạt nhựa LDPE (Low-Density Polyethylene) được xem là nguyên liệu quan trọng nhờ đặc tính mềm dẻo, dễ gia công và có khả năng ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bao bì, túi nhựa, màng bọc thực phẩm và nhiều sản phẩm công nghiệp khác. Không chỉ được quan tâm bởi tính chất nổi bật, giá hạt nhựa LDPE cũng là yếu tố mà nhiều doanh nghiệp và nhà sản xuất chú ý để tối ưu chi phí. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hạt nhựa LDPE là gì, đặc tính cơ bản, phân loại (nguyên sinh – tái sinh) cũng như giá hạt nhựa LDPE cập nhật mới nhất trên thị trường.
Hạt nhựa LDPE là gì?
Hạt nhựa LDPE (Low-Density Polyethylene) là dạng hạt nhựa nguyên liệu thuộc nhóm Polyethylene có mật độ thấp. Đây là loại nhựa nhiệt dẻo được sản xuất từ quá trình trùng hợp ethylene ở áp suất cao, tạo nên cấu trúc phân tử phân nhánh. Chính cấu trúc này giúp hạt nhựa LDPE có đặc tính mềm dẻo, linh hoạt, trong suốt và chịu va đập tốt.
Trong sản xuất, hạt nhựa LDPE thường có màu trắng ngà hoặc trong suốt, dễ dàng pha trộn với các loại phụ gia hay chất tạo màu khác để tạo thành nhiều sản phẩm khác nhau. Đây là một trong những nguyên liệu quan trọng nhất trong ngành công nghiệp nhựa, đặc biệt trong sản xuất bao bì, túi nilon, màng co, màng bọc thực phẩm, ống dẫn và nhiều sản phẩm gia dụng.
Ngoài loại hạt nhựa LDPE nguyên sinh được sản xuất trực tiếp từ dầu mỏ, còn có hạt nhựa tái sinh LDPE được chế biến lại từ phế liệu nhựa, giúp tiết kiệm chi phí và góp phần bảo vệ môi trường.

Đặc tính của hạt nhựa LDPE
Hạt nhựa LDPE (Low-Density Polyethylene) là nguyên liệu nhựa quan trọng với nhiều đặc tính nổi bật về vật lý, cơ học và hóa học. Những đặc tính này giúp LDPE trở thành loại nhựa phổ biến trong bao bì, đóng gói và các sản phẩm gia dụng.
Tính chất vật lý
- Màu sắc và hình dạng: Hạt nhựa LDPE thường có màu trắng sữa hoặc trong suốt, dạng hạt nhỏ đồng đều, dễ dàng phối trộn với bột màu hoặc phụ gia.
- Mật độ thấp: Khoảng 0,910 – 0,940 g/cm³, thấp hơn nhiều loại nhựa khác, giúp sản phẩm nhẹ và dễ vận chuyển.
- Đặc tính mềm dẻo: Có thể kéo thành màng mỏng, thổi thành túi hoặc tạo lớp phủ dễ dàng.
- Khả năng gia công: LDPE có thể được xử lý bằng nhiều phương pháp như ép đùn, ép phun, thổi màng, cán màng,… rất phù hợp cho ngành bao bì.
Tính chất cơ học
- Độ dẻo dai cao: Có khả năng kéo giãn và uốn cong mà không bị gãy.
- Chịu va đập tốt: Đảm bảo độ bền khi vận chuyển hoặc sử dụng trong môi trường có va chạm.
- Độ bền vừa phải: Không cứng chắc bằng HDPE, dễ bị xước hoặc rách nếu gặp lực mạnh, nhưng ưu điểm là linh hoạt hơn.

Tính chất hóa học
- Khả năng chống ẩm, chống thấm khí: Rất tốt, nên LDPE thường được chọn cho bao bì thực phẩm, màng bọc, túi nilon.
- Kháng hóa chất: Bền vững trước axit loãng, kiềm, rượu và nhiều dung môi thông thường; tuy nhiên không chịu được dung môi mạnh hoặc nhiệt độ cao.
- An toàn thực phẩm: LDPE không chứa độc tố, có thể tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm mà không gây hại, nên được sử dụng nhiều trong bao bì, chai lọ và màng bọc thực phẩm.
Khả năng tái chế
- LDPE thuộc nhóm nhựa số 4, có thể tái chế thành hạt nhựa tái sinh LDPE.
- Quá trình tái chế giúp giảm chi phí sản xuất, tiết kiệm tài nguyên dầu mỏ và hạn chế rác thải nhựa ra môi trường.
- Tuy nhiên, chất lượng của hạt nhựa tái sinh phụ thuộc nhiều vào công nghệ tái chế và độ sạch của nguyên liệu đầu vào.
Phân loại hạt nhựa LDPE
Hạt nhựa LDPE trên thị trường được phân thành hai nhóm chính: hạt nhựa LDPE nguyên sinh và hạt nhựa tái sinh LDPE. Mỗi loại có đặc điểm, ưu – nhược điểm và ứng dụng riêng, phù hợp cho từng mục đích sử dụng.
Hạt nhựa LDPE nguyên sinh
Nguồn gốc: Được sản xuất trực tiếp từ dầu mỏ qua quá trình trùng hợp ethylene ở áp suất cao.
Đặc điểm:
- Hạt nhựa trong suốt hoặc trắng ngà, tinh khiết, không lẫn tạp chất.
- Độ mềm dẻo, linh hoạt cao, bề mặt bóng mịn.
- Đảm bảo an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
Ưu điểm:
- Chất lượng cao, bền, đẹp, ổn định.
- Độ an toàn tuyệt đối, đáp ứng tiêu chuẩn y tế và thực phẩm.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với hạt nhựa tái sinh.
- Ứng dụng: Sản xuất bao bì thực phẩm, màng bọc, chai lọ đựng dung dịch y tế, ống dẫn nước, túi zip, đồ chơi trẻ em,…

Hạt nhựa tái sinh LDPE
Nguồn gốc: Được tái chế từ phế liệu nhựa LDPE đã qua sử dụng (túi nilon, bao bì, màng bọc,…).
Đặc điểm:
- Hạt nhựa có màu xám hoặc đục, chất lượng không đồng đều.
- Có thể lẫn tạp chất nếu quy trình tái chế không chuẩn.
Ưu điểm:
- Giá rẻ, tiết kiệm chi phí sản xuất.
- Góp phần bảo vệ môi trường, giảm lượng rác thải nhựa.
Nhược điểm:
- Độ bền, độ dẻo và tính an toàn không bằng hạt nguyên sinh.
- Hạn chế trong các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
- Ứng dụng: Sản xuất các sản phẩm không yêu cầu cao về chất lượng như thảm trải sàn, màng phủ nông nghiệp, bao bì công nghiệp, túi rác, bạt che mưa,…

Báo giá hạt nhựa LDPE chi tiết tháng 09/2025
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp hạt nhựa LDPE, từ nguyên sinh chính phẩm đến hạt nhựa tái sinh. Tuy nhiên, mức giá chênh lệch tùy thuộc vào nguồn gốc, chất lượng cũng như tình hình thị trường nguyên liệu nhựa thế giới. Để giúp bạn có thông tin tham khảo, dưới đây là bảng giá hạt nhựa LDPE tháng 09/2025:
STT | Hạt nhựa | Đơn vị tính | Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
1 | Hạt nhựa LDPE nguyên sinh 2426K (chính phẩm) | kg | 33.000 |
2 | Hạt nhựa LDPE LD2426H (hàng mới 100%) | kg | 37.800 – 38.000 |
3 | Hạt nhựa LDPE nguyên sinh chính phẩm | kg | 27.800 – 28.000 |
4 | Hạt nhựa LDPE Lotrene Q2018H (nguyên sinh) | kg | 31.400 – 31.600 |
5 | Hạt nhựa LDPE BRAND PETLIN N125Y (100% chính phẩm) | kg | 36.700 – 36.900 |
6 | Hạt nhựa tái chế LDPE – Film | kg | 13.000 – 13.200 |
7 | Hạt nhựa tái chế LDPE – Inj | kg | 12.500 – 12.600 |
Ứng dụng thực tế của hạt nhựa LDPE
Nhờ đặc tính mềm dẻo, linh hoạt, kháng ẩm tốt và an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm, hạt nhựa LDPE được ứng dụng vô cùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống và sản xuất công nghiệp:
- Bao bì, túi nhựa và màng bọc: Đây là lĩnh vực tiêu thụ LDPE nhiều nhất. Từ túi nhựa siêu thị, túi nilon, màng co đóng gói, màng bọc thực phẩm cho đến lớp lót bao bì công nghiệp, tất cả đều tận dụng đặc tính mềm, trong suốt và chống ẩm của LDPE.
- Ống dẫn và lớp lót: LDPE có khả năng chống thấm và chịu va đập tốt, thường dùng làm ống dẫn nước, ống tưới nhỏ giọt, lớp lót chống thấm trong xây dựng hoặc bao bì.
- Đồ gia dụng: Các sản phẩm như túi zip, hộp nhựa mềm, nắp chai, màng phủ đều được sản xuất từ LDPE, vừa tiện dụng vừa an toàn cho sinh hoạt hằng ngày.
- Nông nghiệp: LDPE được ứng dụng trong màng phủ nông nghiệp, màng che nhà kính, giúp giữ ẩm cho đất, hạn chế cỏ dại và cải thiện hiệu quả trồng trọt.
- Công nghiệp: Trong sản xuất công nghiệp, LDPE được dùng để chế tạo bao bì công nghiệp, lớp lót cách điện dây cáp, màng bảo vệ bề mặt sản phẩm.

Hạt nhựa LDPE là một trong những nguyên liệu nhựa quan trọng hiện nay nhờ đặc tính mềm dẻo, linh hoạt, khả năng kháng ẩm tốt và an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm. Loại nhựa này được ứng dụng rộng rãi trong bao bì, túi nhựa, nông nghiệp, đồ gia dụng và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Tùy mục đích sử dụng, có thể chọn hạt nhựa LDPE nguyên sinh với chất lượng cao, an toàn cho thực phẩm, hoặc hạt nhựa tái sinh LDPE có giá thành rẻ hơn, phù hợp cho các sản phẩm phổ thông.