Nhựa GPPS (General Purpose Polystyrene) thuộc nhóm Polystyrene (PS), là loại vật liệu có độ cứng cao, dễ dàng gia công và ứng dụng trong sản xuất. Không chỉ đáp ứng yêu cầu về độ bền, GPPS còn mang lại giải pháp tối ưu về chi phí cho doanh nghiệp mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Trong bài viết này, Thành Vinh Plastic sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về đặc điểm, tính chất cũng như những lĩnh vực ứng dụng của loại nhựa này
Nhựa gpps là gì?
Nhựa GPPS (General Purpose Polystyrene) là một loại nhựa nhiệt dẻo được tạo ra từ quá trình trùng hợp các phân tử monostyrene, với công thức hóa học (CH(C₆H₅)–CH₂)ₙ. Loại nhựa này có ngoại hình trong suốt giống thủy tinh, tỷ trọng xấp xỉ nước, bề mặt cứng nhưng giòn. Khi gõ vào, sản phẩm phát ra âm thanh vang như kim loại, vì vậy GPPS còn được gọi là “nhựa vang”. Đối với sản phẩm làm từ GPPS nguyên chất, khi rơi xuống bề mặt cứng thường phát ra tiếng vang kèm theo hiện tượng nứt vụn ngay lập tức.

Đặc điểm của nhựa GPPS
- Ngoại quan: Trong suốt như thủy tinh, không mùi, không vị; dễ tạo màu và cho sản phẩm có hình thức bắt mắt.
- Gia công: Dễ chế tạo bằng phương pháp ép phun đơn giản, trong khoảng nhiệt độ 180 – 200°C.
- Tính chất vật lý:
- Khối lượng riêng: ~1,05 g/cm³.
- Độ cứng cao nhưng giòn, khả năng chịu va đập thấp, dễ gãy.
- Không chịu được sự thay đổi đột ngột của thời tiết.
- Tính chất nhiệt: Dưới tác động nhiệt, GPPS mềm ra và chảy thành chất lỏng; khi nguội, nó đông rắn trở lại.
- Độ an toàn: Ở trạng thái rắn và nhiệt độ thường, GPPS hoàn toàn vô hại. Tuy nhiên, ở nhiệt độ cao và có mặt chất xúc tác, GPPS có thể phân hủy, giải phóng styrene và benzen – hai hợp chất độc hại đối với sức khỏe.

Ưu và nhược điểm của nhựa GPPS
Ưu điểm
- Chống ăn mòn: Không bị ảnh hưởng bởi thực phẩm hay chất chứa bên trong, bền và tuổi thọ cao.
- Hòa tan trong dung môi hữu cơ: Dễ hòa tan trong hydrocarbon, xeton, chất béo,…
- Ổn định kích thước: Không thấm nước, không hút ẩm, giữ hình dạng bền vững.
- Bề mặt trong suốt, bóng đẹp: Tính thẩm mỹ cao, dễ in ấn và khắc logo.
- Dễ tạo màu: Có thể tự nhiễm màu đơn giản, không cần phụ gia.
Nhược điểm
- Cơ học kém: Giòn, chịu va đập và chịu nhiệt thấp.
- Dễ trầy xước: Bề mặt sáng bóng dễ bị lộ vết xước, khó khắc phục.
Các loại nhựa GPPS phổ biến hiện nay
Nhựa GPPS 150
GPPS 150 là loại nhựa cứng, trong suốt, không màu, không mùi và dễ dàng tạo màu. Loại nhựa này có nhiệt độ gia công lý tưởng từ 180°C – 200°C và có thể xử lý bằng nhiều phương pháp khác nhau.
Đặc tính cơ học:
- Giòn, độ bền kéo thấp.
- Khi trọng lượng phân tử tăng, độ bền cơ và khả năng chịu nhiệt tăng, đồng thời độ giòn giảm.
- Độ giãn dài tương đối tăng rõ rệt ở nhiệt độ khoảng 80°C; khi nhiệt độ cao hơn, nhựa mềm ra và trở nên dính như cao su.
Ứng dụng tiêu biểu:
- Sản xuất vật dụng đóng gói thực phẩm, thiết bị điện, thiết bị vệ sinh, đồ gia dụng.
- Chế tạo bao bì bảo quản thực phẩm, nắp bút mực, nắp chai nước giải khát, két bia, hộp nữ trang…
- Làm vật liệu cách điện tần số cao, kẹp cách điện.
- Ứng dụng trong ngành dép giả da, dệt may và sản xuất sợi.

Nhựa GPPS 525N
GPPS 525N là loại nhựa màu trắng, được sản xuất từ polystyrene, có đặc tính nhiệt dẻo, bền, cứng, không mùi, trọng lượng riêng thấp và dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ. Loại nhựa này thường gặp trong các sản phẩm quen thuộc như đồng hồ treo tường, khay hộp thực phẩm, vỏ công tơ điện hay lọ mỹ phẩm cao cấp.
Ứng dụng tiêu biểu:
- Đúc khuôn: Sản xuất vỏ bao bì, hộp mỹ phẩm, cánh quạt, vật dụng y tế, văn phòng phẩm…
- Ép khuôn: Chế tạo khay đựng thực phẩm, thùng carton, bao bì nhựa.
- Trang trí và chiếu sáng: Lắp kính, làm vật liệu chiếu sáng, sản phẩm trang trí nội thất.
- Sản xuất công nghiệp: Đồ gia dụng, thiết bị điện – điện tử, vật liệu xây dựng, linh kiện ô tô – xe máy, phụ kiện cho ngành giao thông vận tải và viễn thông.

Ứng dụng của nhựa gpps
Nhựa GPPS là loại polystyrene đa dụng, có đặc tính trong suốt, bề mặt bóng, độ cứng cao nhưng giòn, dễ gia công bằng ép phun hoặc ép đùn. Nhờ các ưu điểm này, GPPS được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống:
Bao bì thực phẩm và đồ uống
- Sản xuất ly nhựa, hộp đựng thực phẩm dùng một lần, khay đựng bánh kẹo, nắp cốc, khay đựng trứng.
- GPPS an toàn khi tiếp xúc thực phẩm (nếu sản xuất đạt tiêu chuẩn), giữ nguyên hương vị và màu sắc sản phẩm.
Vật dụng văn phòng và học tập
- Bìa nhựa, hộp bút, khay giấy, thước kẻ, kệ đựng tài liệu.
- Nhờ độ trong suốt và bề mặt bóng, sản phẩm có tính thẩm mỹ cao.
Sản phẩm gia dụng
- Hộp đựng, lọ đựng mỹ phẩm, nắp hộp, chụp đèn, vỏ thiết bị điện tử.
- GPPS dễ tạo hình, giúp sản phẩm đa dạng kiểu dáng và màu sắc.
Vật liệu quảng cáo và trang trí
- Tấm nhựa GPPS dùng làm biển hiệu, bảng menu, khung ảnh, hộp đèn quảng cáo.
- Đặc tính trong suốt và bề mặt láng giúp hình ảnh hiển thị rõ ràng, bắt mắt.
Ngành y tế
- Dùng làm hộp đựng mẫu xét nghiệm, khay y tế, ống nghiệm dùng một lần.
- Độ trong suốt cao giúp quan sát dễ dàng mẫu vật bên trong.
Đồ chơi và sản phẩm tiêu dùng khác
- Sản xuất các chi tiết đồ chơi, mô hình, hộp đựng CD/DVD.
- Nhựa nhẹ, dễ gia công, cho phép tạo ra nhiều chi tiết sắc nét.
Trên đây là những thông tin tổng quan về nhựa GPPS, hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính, ưu điểm và những ứng dụng thực tiễn của loại nhựa này. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên ngành, Thành Vinh Plastic luôn mong muốn mang đến cho bạn những thông tin hữu ích, hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân trong việc lựa chọn, ứng dụng nhựa một cách hiệu quả và tối ưu.