Vật liệu inox là dụng cụ quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Nhưng bạn có thực sự hiểu rõ về các loại inox đang sử dụng? Bài viết này Thành Vinh Plastic sẽ giúp bạn phân biệt 3 loại inox phổ biến nhất trên thị trường hiện nay, từ thành phần cấu tạo đến đặc tính và ứng dụng.
Inox là gì?
Inox hay còn gọi là thép không gỉ là một loại hợp kim bao gồm các kim loại như niken, crom, đồng, mangan, silic và cacbon. Đặc tính nổi bật của inox là độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào thành phần crom trong hợp kim. Đây là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp và y tế, từ các công trình kiến trúc đến sản xuất thiết bị y tế và gia dụng.
3 loại inox phổ biến trên thị trường
Có nhiều loại inox phổ biến trên thị trường hiện nay, trong đó bao gồm Inox 304, Inox 430, Inox 202, Inox 201 và Inox 316. Tuy nhiên, ba loại được sử dụng rộng rãi nhất là Inox 304, Inox 430 và Inox 201.
Inox 304: Thành phần của inox với 18% Crom và 10% Niken, đây là loại inox không bị nhiễm từ và có thể sử dụng trong mọi môi trường, đặc biệt là an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm. Vì tính an toàn và độ bền cao, giá thành của sản phẩm là khá cao.
Inox 201: Với 18% Crom và 8% Niken, Inox 201 cũng không bị nhiễm từ và khá bền bỉ với thời gian. Tuy nhiên, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với axit hoặc muối trong quá trình sử dụng. Giá thành của sản phẩm không quá cao.
Inox 430: Với 18% Crom nhưng không chứa niken, Inox 430 dễ bị nhiễm từ và bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh, làm sản phẩm mất đi sự bóng và bị hoen ố. Mặc dù có giá thành thấp, nên sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Các loại inox khác như Inox 202 có tính chất tương tự Inox 430, và Inox 316 là loại không bị nhiễm từ, có thể sử dụng trong mọi điều kiện. Inox 316 có độ sạch cao, phù hợp cho các ngành nghề yêu cầu độ sạch khắt khe nhưng lại có giá thành cao, phù hợp chỉ trong những lĩnh vực đặc biệt.
Cách phân biệt 3 loại inox
Phần trên chúng tôi đã liệt kê ba loại inox phổ biến. Trong phần này hãy cùng đi sâu để phân biệt ba loại inox là inox 304, inox 201 và inox 430 bằng các phương pháp sau:
- Phân biệt bằng mắt thường: Quan sát tem dán và các dấu chìm ghi tên sản phẩm trên bề mặt inox. Các sản phẩm chất lượng thường có tem dán rõ ràng và các thông tin ghi chìm sâu trên bề mặt.
- Phân biệt bằng nam châm: Sử dụng nam châm để kiểm tra tính nam châm của inox. Inox 430 có độ hút nam châm cao nhất, trong khi inox 304 và inox 201 có độ hút thấp hơn nhiều.
- Phân biệt bằng axit hoặc thuốc thử chuyên dụng:
- Axit: Đối với inox 304, không có phản ứng khi tiếp xúc với axit. Inox 201 thường phản ứng bằng sự sủi bọt khi tiếp xúc với axit.
- Thuốc thử: Dung dịch thuốc thử sẽ chuyển sang màu đỏ gạch khi tiếp xúc với inox 201, trong khi inox 304 sẽ làm thay đổi màu sắc khác.
Các phương pháp này giúp người dùng phân biệt chính xác các loại inox, từ đó lựa chọn và sử dụng phù hợp với nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của sản phẩm.
Ứng dụng của các loại inox
Các loại inox như inox 304, inox 201 và inox 430 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính năng chống ăn mòn và độ bền của chúng:
Inox 304:
- Chế biến thực phẩm: Inox 304 được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp thực phẩm do tính không gỉ và khả năng chống ăn mòn tốt. Nó an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm và dễ dàng vệ sinh.
- Nội thất và thiết bị gia dụng: Được ưa chuộng trong việc làm nội thất gia đình, như bồn rửa, vòi nước, tủ bếp, vì có độ bóng cao và dễ dàng bảo quản.
- Ngành công nghiệp: Dùng trong sản xuất thiết bị đòi hỏi tính chịu lực cao như các bộ phận máy móc, thùng rác và kết cấu xây dựng.
Inox 201:
- Nội thất và thiết bị gia dụng: Thường được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng và trang trí nội thất nhờ tính bền và giá thành phù hợp.
- Ngành công nghiệp nhẹ: Sử dụng trong sản xuất các thiết bị không yêu cầu độ bóng cao nhưng cần tính bền và chịu được mài mòn.
Inox 430:
- Đồ gia dụng và đồ nấu nướng: Thường được dùng trong sản xuất các đồ dùng nhà bếp do giá thành hợp lý và khả năng chống mài mòn.
- Ngành công nghiệp nhẹ: Ứng dụng trong sản xuất các bộ phận không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như ở môi trường khô ráo.
Các loại inox này đều có tính chất riêng biệt, phù hợp với các ứng dụng khác nhau tùy vào yêu cầu về chịu lực, chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
Qua bài viết trên chúng ta đã cùng tìm hiểu về thành phần hóa học và đặc tính của 3 loại inox phổ biến nhất hiện nay: inox 304, inox 430 và inox 201. Mỗi loại inox đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau. Để lựa chọn được loại inox phù hợp nhất, người tiêu dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng về môi trường làm việc, yêu cầu về độ bền, tính thẩm mỹ và ngân sách của mình.